Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欠身
Pinyin: qiàn shēn
Meanings: Nghiêng người, cúi mình (thể hiện sự tôn trọng hoặc lịch sự), To lean forward or bow slightly as a gesture of respect, ①身体的全部或上部向前微倾,以表达敬意。[例]欠身致敬。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 欠, 身
Chinese meaning: ①身体的全部或上部向前微倾,以表达敬意。[例]欠身致敬。
Grammar: Động từ mô tả hành động thể hiện phép lịch sự, có tính hình thức cao.
Example: 他欠身向老师问好。
Example pinyin: tā qiàn shēn xiàng lǎo shī wèn hǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy nghiêng người chào thầy giáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiêng người, cúi mình (thể hiện sự tôn trọng hoặc lịch sự)
Nghĩa phụ
English
To lean forward or bow slightly as a gesture of respect
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身体的全部或上部向前微倾,以表达敬意。欠身致敬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!