Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欠资
Pinyin: qiàn zī
Meanings: Thiếu vốn, thiếu tài trợ, Capital shortage, lack of funding, ①少贴邮票或未贴邮票。[例]欠资信。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 欠, 次, 贝
Chinese meaning: ①少贴邮票或未贴邮票。[例]欠资信。
Grammar: Chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, tài chính. Là danh từ ghép với hai âm tiết.
Example: 公司因为欠资无法继续运营。
Example pinyin: gōng sī yīn wèi qiàn zī wú fǎ jì xù yùn yíng 。
Tiếng Việt: Công ty vì thiếu vốn nên không thể tiếp tục hoạt động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiếu vốn, thiếu tài trợ
Nghĩa phụ
English
Capital shortage, lack of funding
Nghĩa tiếng trung
中文释义
少贴邮票或未贴邮票。欠资信
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!