Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欠条
Pinyin: qiàn tiáo
Meanings: Giấy nợ, biên lai ghi nợ, IOU, debt note, ①借债的字据。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 欠, 夂, 朩
Chinese meaning: ①借债的字据。
Grammar: Danh từ chỉ vật thể cụ thể (giấy tờ). Thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc giao dịch cá nhân.
Example: 他写了一张欠条。
Example pinyin: tā xiě le yì zhāng qiàn tiáo 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã viết một giấy nợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấy nợ, biên lai ghi nợ
Nghĩa phụ
English
IOU, debt note
Nghĩa tiếng trung
中文释义
借债的字据
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!