Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欠情
Pinyin: qiàn qíng
Meanings: Nợ ân tình, mang ơn ai đó vì lòng tốt hoặc sự giúp đỡ của họ., Being indebted to someone for their kindness or help., ①恩情未报;情义不周。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 欠, 忄, 青
Chinese meaning: ①恩情未报;情义不周。
Grammar: Thường xuất hiện trong các câu nói về lòng biết ơn hoặc nợ ân tình. Có thể kết hợp với động từ như 永远欠情 (mãi mãi mang ơn).
Example: 这份恩情,我永远欠情。
Example pinyin: zhè fèn ēn qíng , wǒ yǒng yuǎn qiàn qíng 。
Tiếng Việt: Ân tình này, tôi mãi mãi mang ơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nợ ân tình, mang ơn ai đó vì lòng tốt hoặc sự giúp đỡ của họ.
Nghĩa phụ
English
Being indebted to someone for their kindness or help.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恩情未报;情义不周
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!