Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欠安
Pinyin: qiàn ān
Meanings: Not feeling well, often used as a polite way to describe someone's poor health., Không khỏe, thường dùng để nói về tình trạng sức khỏe của người khác một cách lịch sự., ①婉辞,指人身体不适。[例]老爷子身体一直欠安。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 欠, 女, 宀
Chinese meaning: ①婉辞,指人身体不适。[例]老爷子身体一直欠安。
Grammar: Thường đứng sau chủ ngữ và trước các cụm từ liên quan đến sức khỏe. Thường dùng trong văn nói lịch sự hoặc văn viết trang trọng.
Example: 听说他身体欠安。
Example pinyin: tīng shuō tā shēn tǐ qiàn ān 。
Tiếng Việt: Nghe nói anh ấy không được khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không khỏe, thường dùng để nói về tình trạng sức khỏe của người khác một cách lịch sự.
Nghĩa phụ
English
Not feeling well, often used as a polite way to describe someone's poor health.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
婉辞,指人身体不适。老爷子身体一直欠安
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!