Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 權
Pinyin: quán
Meanings: Power, authority; also refers to balance or consideration., Quyền lực, thẩm quyền; cũng có nghĩa là cán cân, sự cân nhắc., ①见“权”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 木, 雚
Chinese meaning: ①见“权”。
Grammar: Thuộc nhóm từ trừu tượng, thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ phức tạp, ví dụ: 權利 (quyền lợi), 權威 (uy quyền).
Example: 掌握權力的人要为人民服务。
Example pinyin: zhǎng wò quán lì de rén yào wèi rén mín fú wù 。
Tiếng Việt: Người nắm giữ quyền lực phải phục vụ nhân dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyền lực, thẩm quyền; cũng có nghĩa là cán cân, sự cân nhắc.
Nghĩa phụ
English
Power, authority; also refers to balance or consideration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“权”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!