Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欄
Pinyin: lán
Meanings: Hàng rào hoặc lan can, Fence or railing, ①见“栏”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 木, 闌
Chinese meaning: ①见“栏”。
Grammar: Thường dùng để chỉ phần bảo vệ hoặc trang trí ở mép cầu, ban công, v.v.
Example: 桥上的欄杆很漂亮。
Example pinyin: qiáo shàng de lán gān hěn piào liang 。
Tiếng Việt: Lan can trên cầu rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng rào hoặc lan can
Nghĩa phụ
English
Fence or railing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“栏”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!