Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chán

Meanings: Một loại cây gỗ lớn, lá cây thường rụng vào mùa thu, được sử dụng nhiều trong đóng tàu thuyền., A large tree that sheds its leaves in autumn, widely used in shipbuilding., ①水门。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①水门。

Hán Việt reading: sàm

Grammar: Chủ yếu được sử dụng như một danh từ để chỉ loại cây đặc trưng trong ngành công nghiệp đóng tàu.

Example: 造船厂经常使用欃木。

Example pinyin: zào chuán chǎng jīng cháng shǐ yòng chán mù 。

Tiếng Việt: Các nhà máy đóng tàu thường sử dụng gỗ 欃.

chán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại cây gỗ lớn, lá cây thường rụng vào mùa thu, được sử dụng nhiều trong đóng tàu thuyền.

sàm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A large tree that sheds its leaves in autumn, widely used in shipbuilding.

水门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欃 (chán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung