Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Crossbeam or wooden bar, Thanh gỗ ngang hoặc dầm, ①椽子。*②(欂栌)柱顶上承托栋梁的方木。*③古书上说的一种树。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①椽子。*②(欂栌)柱顶上承托栋梁的方木。*③古书上说的一种树。

Hán Việt reading: bạc

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh xây dựng hoặc kiến trúc.

Example: 屋顶上有很多欂。

Example pinyin: wū dǐng shàng yǒu hěn duō bó 。

Tiếng Việt: Trên mái nhà có rất nhiều thanh ngang.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh gỗ ngang hoặc dầm

bạc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Crossbeam or wooden bar

椽子

(欂栌)柱顶上承托栋梁的方木

古书上说的一种树

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欂 (bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung