Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欀
Pinyin: xiāng
Meanings: Gỗ thông hoặc cây thông, Pine wood or pine tree, ①古书上说的一种树,树皮中有像白米屑的东西,捣碎,用水淋过后,可以做饼:“文欀桢橿。”*②木器的里衬:“作柏木棺,勿以桑木为欀。”*③支撑屋架的部件。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古书上说的一种树,树皮中有像白米屑的东西,捣碎,用水淋过后,可以做饼:“文欀桢橿。”*②木器的里衬:“作柏木棺,勿以桑木为欀。”*③支撑屋架的部件。
Hán Việt reading: tường
Grammar: Thường dùng để chỉ loại gỗ hoặc cây thông, phổ biến trong kiến trúc và nội thất.
Example: 房子里用了很多欀木。
Example pinyin: fáng zi lǐ yòng le hěn duō xiāng mù 。
Tiếng Việt: Trong nhà sử dụng rất nhiều gỗ thông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gỗ thông hoặc cây thông
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tường
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Pine wood or pine tree
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“文欀桢橿。”
“作柏木棺,勿以桑木为欀。”
支撑屋架的部件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!