Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 櫽
Pinyin: yǐn
Meanings: Frame or support structure, Cái khung hoặc giá đỡ, ①古同“檃”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“檃”。
Grammar: Từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng.
Example: 这个櫽可以用来支撑书架。
Example pinyin: zhè ge yǐn kě yǐ yòng lái zhī chēng shū jià 。
Tiếng Việt: Chiếc khung này có thể dùng để đỡ kệ sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái khung hoặc giá đỡ
Nghĩa phụ
English
Frame or support structure
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“檃”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!