Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 櫼
Pinyin: jiān
Meanings: Một loại cây bụi nhỏ, thân cây thường có gai, dùng trong các bài thuốc dân gian., A small shrub with thorny stems, often used in folk medicine., ①木楔。*②木签:“扶衰每籍过眉杖,食肉先寻剔齿櫼。”*③枓栱:“櫼栌各落以相承,栾栱夭蟜而交结。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①木楔。*②木签:“扶衰每籍过眉杖,食肉先寻剔齿櫼。”*③枓栱:“櫼栌各落以相承,栾栱夭蟜而交结。”
Hán Việt reading: tiêm
Grammar: Chỉ loại thực vật đặc biệt thường xuất hiện trong các bài thuốc dân gian. Dùng như một danh từ.
Example: 这种櫼草可以用来治疗皮肤病。
Example pinyin: zhè zhǒng jiān cǎo kě yǐ yòng lái zhì liáo pí fū bìng 。
Tiếng Việt: Loài cây 櫼 này có thể dùng để chữa các bệnh ngoài da.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại cây bụi nhỏ, thân cây thường có gai, dùng trong các bài thuốc dân gian.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tiêm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A small shrub with thorny stems, often used in folk medicine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
木楔
“扶衰每籍过眉杖,食肉先寻剔齿櫼。”
“櫼栌各落以相承,栾栱夭蟜而交结。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!