Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 櫻
Pinyin: yīng
Meanings: Cherry tree, Cây anh đào, ①见“樱”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 嬰, 木
Chinese meaning: ①见“樱”。
Grammar: Thường dùng để chỉ loài cây hoặc hoa anh đào, phổ biến trong văn học và thơ ca.
Example: 春天时,櫻花盛开。
Example pinyin: chūn tiān shí , yīng huā shèng kāi 。
Tiếng Việt: Vào mùa xuân, hoa anh đào nở rộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây anh đào
Nghĩa phụ
English
Cherry tree
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“樱”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!