Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 櫸
Pinyin: jǔ
Meanings: Cây du (một loại cây gỗ cứng), Beech tree, ①见“榉”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 木, 舉
Chinese meaning: ①见“榉”。
Grammar: Là danh từ chỉ loại cây, thường dùng trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên hoặc vật liệu gỗ.
Example: 这片森林里有很多櫸树。
Example pinyin: zhè piàn sēn lín lǐ yǒu hěn duō jǔ shù 。
Tiếng Việt: Trong khu rừng này có rất nhiều cây du.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây du (một loại cây gỗ cứng)
Nghĩa phụ
English
Beech tree
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“榉”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!