Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jīn

Meanings: A small tree with soft trunks, often planted as an ornamental plant., Cây gỗ nhỏ, thân cây mềm mại, thường được trồng làm cảnh., ①櫶木,即蚬木。椴树科,常绿乔木,叶呈椭圆卵形,花白色,木材坚实细致,是一种珍贵用材树种。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①櫶木,即蚬木。椴树科,常绿乔木,叶呈椭圆卵形,花白色,木材坚实细致,是一种珍贵用材树种。

Hán Việt reading: hiển

Grammar: Được sử dụng trong vai trò danh từ, để chỉ loại cây nhỏ xinh hoặc có giá trị trang trí.

Example: 院子里种了一棵櫶树。

Example pinyin: yuàn zi lǐ zhǒng le yì kē xiǎn shù 。

Tiếng Việt: Trong sân có trồng một cây 櫶.

jīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây gỗ nhỏ, thân cây mềm mại, thường được trồng làm cảnh.

hiển

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A small tree with soft trunks, often planted as an ornamental plant.

櫶木,即蚬木。椴树科,常绿乔木,叶呈椭圆卵形,花白色,木材坚实细致,是一种珍贵用材树种

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

櫶 (jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung