Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 櫴
Pinyin: liú
Meanings: Một loại cây lớn, vỏ cây có thể dùng làm thuốc nhuộm hoặc thuốc chữa bệnh., A large tree whose bark can be used as dye or medicine., ①倾危;毁裂。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①倾危;毁裂。
Grammar: Chủ yếu được sử dụng như một danh từ để chỉ loại cây cụ thể. Thường gặp trong các tài liệu y học cổ truyền hoặc thảo mộc.
Example: 这棵櫴树的树皮可以入药。
Example pinyin: zhè kē là shù de shù pí kě yǐ rù yào 。
Tiếng Việt: Vỏ cây 櫴 có thể dùng làm thuốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại cây lớn, vỏ cây có thể dùng làm thuốc nhuộm hoặc thuốc chữa bệnh.
Nghĩa phụ
English
A large tree whose bark can be used as dye or medicine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
倾危;毁裂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!