Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 櫠
Pinyin: zhì
Meanings: Một loại quả có vị chua ngọt, thường được dùng làm mứt., A type of sweet and sour fruit often made into jams., ①古书上说的一种柚类的果树。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古书上说的一种柚类的果树。
Hán Việt reading: lệ
Grammar: Danh từ, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 这种果酱是用新鲜的櫠做的。
Example pinyin: zhè zhǒng guǒ jiàng shì yòng xīn xiān de fèi zuò de 。
Tiếng Việt: Loại mứt này được làm từ quả tươi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại quả có vị chua ngọt, thường được dùng làm mứt.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lệ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A type of sweet and sour fruit often made into jams.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古书上说的一种柚类的果树
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!