Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Oak tree, a type of large woody tree., Cây sồi, loại cây thân gỗ lớn., ①均见“栎”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 木, 樂

Chinese meaning: ①均见“栎”。

Grammar: Danh từ, có thể được dùng trong các câu văn về thiên nhiên hoặc môi trường.

Example: 这片森林里有很多高大的櫟树。

Example pinyin: zhè piàn sēn lín lǐ yǒu hěn duō gāo dà de lì shù 。

Tiếng Việt: Trong khu rừng này có rất nhiều cây sồi cao lớn.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây sồi, loại cây thân gỗ lớn.

Oak tree, a type of large woody tree.

均见“栎”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...