Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 櫜弓戢矢

Pinyin: gāo gōng jí shǐ

Meanings: Cất giữ cung và tên, ý nói không còn dùng đến vũ khí nữa., To store bows and arrows, indicating that weapons are no longer in use., 指收藏干戈弓矢。[又]指停息战事。[出处]《诗·周颂·时迈》载戢干戈,载櫜弓矢。”[例]比年各省用兵,胜负无常,得失互见,诸臣何不以事元把握为虑,而亟欲~耶?——清·夏燮《中西纪事·剿抚异同》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 弓, 咠, 戈, 大, 𠂉

Chinese meaning: 指收藏干戈弓矢。[又]指停息战事。[出处]《诗·周颂·时迈》载戢干戈,载櫜弓矢。”[例]比年各省用兵,胜负无常,得失互见,诸臣何不以事元把握为虑,而亟欲~耶?——清·夏燮《中西纪事·剿抚异同》。

Grammar: Động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc duy trì hòa bình.

Example: 和平时期,士兵们都会櫜弓戢矢。

Example pinyin: hé píng shí qī , shì bīng men dōu huì gāo gōng jí shǐ 。

Tiếng Việt: Trong thời bình, các binh lính đều cất giữ cung tên.

櫜弓戢矢
gāo gōng jí shǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cất giữ cung và tên, ý nói không còn dùng đến vũ khí nữa.

To store bows and arrows, indicating that weapons are no longer in use.

指收藏干戈弓矢。[又]指停息战事。[出处]《诗·周颂·时迈》载戢干戈,载櫜弓矢。”[例]比年各省用兵,胜负无常,得失互见,诸臣何不以事元把握为虑,而亟欲~耶?——清·夏燮《中西纪事·剿抚异同》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

櫜弓戢矢 (gāo gōng jí shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung