Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 櫜弓戢戈

Pinyin: gāo gōng jí gē

Meanings: Cất giữ cung tên và vũ khí, ý nói ngừng chiến tranh., To store bows and weapons, implying the cessation of war., 指收藏干戈弓矢。[又]指停息战事。[出处]《诗·周颂·时迈》载戢干戈,载櫜弓矢。”[例]是以未获从命,~。——《后汉书·袁术传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 弓, 咠, 戈, 丿, 弋

Chinese meaning: 指收藏干戈弓矢。[又]指停息战事。[出处]《诗·周颂·时迈》载戢干戈,载櫜弓矢。”[例]是以未获从命,~。——《后汉书·袁术传》。

Grammar: Thường dùng để biểu thị hành động ngừng chiến đấu, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị.

Example: 战争结束后,各地都开始櫜弓戢戈。

Example pinyin: zhàn zhēng jié shù hòu , gè dì dōu kāi shǐ gāo gōng jí gē 。

Tiếng Việt: Sau khi chiến tranh kết thúc, mọi nơi đều bắt đầu cất giữ vũ khí.

櫜弓戢戈
gāo gōng jí gē
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cất giữ cung tên và vũ khí, ý nói ngừng chiến tranh.

To store bows and weapons, implying the cessation of war.

指收藏干戈弓矢。[又]指停息战事。[出处]《诗·周颂·时迈》载戢干戈,载櫜弓矢。”[例]是以未获从命,~。——《后汉书·袁术传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

櫜弓戢戈 (gāo gōng jí gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung