Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Cái mỏ neo hoặc thiết bị giữ thuyền cố định., Anchor or device to secure a boat., ①立木。[例]高桥马头在桥下,有檥有檥,画舫集焉。——清·李斗《杨州画舫录》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①立木。[例]高桥马头在桥下,有檥有檥,画舫集焉。——清·李斗《杨州画舫录》。

Hán Việt reading: nghĩ

Grammar: Danh từ chuyên ngành hàng hải. Rất hiếm khi sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 船长把船檥好后就休息了。

Example pinyin: chuán cháng bǎ chuán yǐ hǎo hòu jiù xiū xi le 。

Tiếng Việt: Thuyền trưởng thả neo xong thì nghỉ ngơi.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái mỏ neo hoặc thiết bị giữ thuyền cố định.

nghĩ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Anchor or device to secure a boat.

立木。高桥马头在桥下,有檥有檥,画舫集焉。——清·李斗《杨州画舫录》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

檥 (yǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung