Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiǎn

Meanings: Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng; giữ gìn, cẩn thận., To inspect carefully; to keep or preserve attentively., ①见“检”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 僉, 木

Chinese meaning: ①见“检”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tân ngữ phía sau (e.g., 檢查文件 - kiểm tra tài liệu). Có thể mang nghĩa trừu tượng về việc 'giữ gìn kỷ luật'.

Example: 他认真地检视了文件。

Example pinyin: tā rèn zhēn dì jiǎn shì le wén jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã kiểm tra tài liệu một cách cẩn thận.

jiǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng; giữ gìn, cẩn thận.

To inspect carefully; to keep or preserve attentively.

见“检”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

檢 (jiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung