Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 檔
Pinyin: dàng
Meanings: Phân loại tài liệu, hồ sơ; cũng có thể chỉ khung cửa hoặc ngăn kéo., Classification of documents or records; can also mean door frame or drawer., ①见“档”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 木, 當
Chinese meaning: ①见“档”。
Grammar: Từ đa chức năng, vừa làm danh từ (phân loại), vừa chỉ bộ phận kiến trúc (khung) hoặc vật dụng (ngăn kéo).
Example: 把这些文件归档到正确的档。
Example pinyin: bǎ zhè xiē wén jiàn guī dàng dào zhèng què de dàng 。
Tiếng Việt: Hãy sắp xếp những tài liệu này vào đúng danh mục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân loại tài liệu, hồ sơ; cũng có thể chỉ khung cửa hoặc ngăn kéo.
Nghĩa phụ
English
Classification of documents or records; can also mean door frame or drawer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“档”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!