Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Máy móc, cơ hội, hoặc sự khéo léo (trong việc xử lý vấn đề)., Machine, opportunity, or cleverness (in handling matters)., ①见“机”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 幾, 木

Chinese meaning: ①见“机”。

Grammar: Danh từ đa nghĩa, có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 把握机会是很重要的。

Example pinyin: bǎ wò jī huì shì hěn zhòng yào de 。

Tiếng Việt: Nắm bắt cơ hội là rất quan trọng.

3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy móc, cơ hội, hoặc sự khéo léo (trong việc xử lý vấn đề).

Machine, opportunity, or cleverness (in handling matters).

见“机”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

機 (jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung