Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chéng

Meanings: Quả cam màu vàng cam, cũng có thể dùng để chỉ màu cam., Orange fruit or the color orange., ①常绿乔木或灌木,果实称“橙子”,多汁,品种很多,可食。皮可入药:橙皮。橙汁。甜橙。*②红和黄合成的颜色:橙黄。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 木, 登

Chinese meaning: ①常绿乔木或灌木,果实称“橙子”,多汁,品种很多,可食。皮可入药:橙皮。橙汁。甜橙。*②红和黄合成的颜色:橙黄。

Hán Việt reading: tranh

Grammar: Là danh từ phổ biến, đôi khi cũng đóng vai trò tính từ khi miêu tả màu sắc.

Example: 这个橙子很甜。

Example pinyin: zhè ge chéng zǐ hěn tián 。

Tiếng Việt: Quả cam này rất ngọt.

chéng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả cam màu vàng cam, cũng có thể dùng để chỉ màu cam.

tranh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Orange fruit or the color orange.

常绿乔木或灌木,果实称“橙子”,多汁,品种很多,可食。皮可入药

橙皮。橙汁。甜橙

红和黄合成的颜色

橙黄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...