Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 橙色

Pinyin: chéng sè

Meanings: Orange color., Màu cam (màu sắc)., ①树名。果实为橘子。[例]洞庭之阴,有大橘树焉。——唐·李朝威《柳毅传》。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 木, 登, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①树名。果实为橘子。[例]洞庭之阴,有大橘树焉。——唐·李朝威《柳毅传》。

Grammar: Danh từ chỉ màu sắc, thường xuất hiện trong các câu miêu tả thời trang hoặc cảnh vật.

Example: 她的衣服是橙色的。

Example pinyin: tā de yī fu shì chéng sè de 。

Tiếng Việt: Áo của cô ấy màu cam.

橙色
chéng sè
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu cam (màu sắc).

Orange color.

树名。果实为橘子。洞庭之阴,有大橘树焉。——唐·李朝威《柳毅传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

橙色 (chéng sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung