Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 橙汁
Pinyin: chéng zhī
Meanings: Nước cam, Orange juice.
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 木, 登, 十, 氵
Grammar: Là danh từ ghép từ 橙 (cam) và 汁 (nước ép). Được dùng phổ biến trong đời sống hằng ngày.
Example: 我要一杯橙汁。
Example pinyin: wǒ yào yì bēi chéng zhī 。
Tiếng Việt: Tôi muốn một ly nước cam.

📷 Nước cam trong một decanter bị cô lập
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước cam
Nghĩa phụ
English
Orange juice.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
