Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 橘
Pinyin: jú
Meanings: Quả cam, trái cây họ cam quýt., Orange, a citrus fruit., ①本义:橘树。果实也称“橘”)。*②同本义几种球形或近球形的热带或亚热带产的果实之一,实际上是浆果,有微红黄色的革质芳香果皮,含有许多油腺,广泛应用在糖果、点心、蜜饯和烹调方面,通常有甜味或酸味,多汁可食的果肉含矿物质和维生素C。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 木, 矞
Chinese meaning: ①本义:橘树。果实也称“橘”)。*②同本义几种球形或近球形的热带或亚热带产的果实之一,实际上是浆果,有微红黄色的革质芳香果皮,含有许多油腺,广泛应用在糖果、点心、蜜饯和烹调方面,通常有甜味或酸味,多汁可食的果肉含矿物质和维生素C。
Hán Việt reading: quất
Grammar: Danh từ thông dụng, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về trái cây hoặc thực phẩm.
Example: 我喜欢吃橘子。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī jú zǐ 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn cam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả cam, trái cây họ cam quýt.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quất
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Orange, a citrus fruit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
橘树。果实也称“橘”)
同本义几种球形或近球形的热带或亚热带产的果实之一,实际上是浆果,有微红黄色的革质芳香果皮,含有许多油腺,广泛应用在糖果、点心、蜜饯和烹调方面,通常有甜味或酸味,多汁可食的果肉含矿物质和维生素C
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!