Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 橘树

Pinyin: jú shù

Meanings: Orange tree., Cây cam (cây cho quả cam)., ①见“橘”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 木, 矞, 对

Chinese meaning: ①见“橘”。

Grammar: Là danh từ thường sử dụng khi đề cập đến loại cây cụ thể.

Example: 我家院子里有一棵橘树。

Example pinyin: wǒ jiā yuàn zi lǐ yǒu yì kē jú shù 。

Tiếng Việt: Trong sân nhà tôi có một cây cam.

橘树
jú shù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây cam (cây cho quả cam).

Orange tree.

见“橘”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

橘树 (jú shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung