Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 橘化为枳
Pinyin: jú huà wéi zhǐ
Meanings: Cam hóa thành quýt, ý nói thay đổi bản chất do điều kiện môi trường., Oranges turn into mandarins, meaning changing essence due to environmental conditions., ①古同“蕣”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 木, 矞, 亻, 𠤎, 为, 只
Chinese meaning: ①古同“蕣”。
Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ Hán, thường được dùng để ám chỉ sự biến đổi do hoàn cảnh.
Example: 橘生淮南则为橘,生于淮北则为枳。
Example pinyin: jú shēng huái nán zé wèi jú , shēng yú huái běi zé wèi zhǐ 。
Tiếng Việt: Cam trồng ở phía nam sông Hoài thì thành cam, trồng ở phía bắc thì thành quýt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cam hóa thành quýt, ý nói thay đổi bản chất do điều kiện môi trường.
Nghĩa phụ
English
Oranges turn into mandarins, meaning changing essence due to environmental conditions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“蕣”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế