Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liáo

Meanings: A type of small, soft wood tree, used for making handicrafts., Một loại cây gỗ nhỏ, mềm, dùng để chế tác đồ thủ công., ①屋椽:“桂栋兮兰橑,辛夷楣兮药房。”*②车盖弓:“古之为路车也,盖圆以象天,二十八橑以象列星。”*③柴薪。*④古书上说的一种药草。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①屋椽:“桂栋兮兰橑,辛夷楣兮药房。”*②车盖弓:“古之为路车也,盖圆以象天,二十八橑以象列星。”*③柴薪。*④古书上说的一种药草。

Hán Việt reading: liêu

Grammar: Danh từ chỉ loại cây cụ thể, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến thủ công mỹ nghệ.

Example: 这些手工品都是用橑木做的。

Example pinyin: zhè xiē shǒu gōng pǐn dōu shì yòng liáo mù zuò de 。

Tiếng Việt: Những sản phẩm thủ công này đều được làm từ cây liễu.

liáo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại cây gỗ nhỏ, mềm, dùng để chế tác đồ thủ công.

liêu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A type of small, soft wood tree, used for making handicrafts.

屋椽

“桂栋兮兰橑,辛夷楣兮药房。”

车盖弓

“古之为路车也,盖圆以象天,二十八橑以象列星。”

柴薪

古书上说的一种药草

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...