Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 橐甲束兵
Pinyin: tuó jiǎ shù bīng
Meanings: To store weapons and armors, indicating an end to war or peace., Thu gọn binh khí vào kho, ý nói ngừng chiến hoặc hòa bình., 指脱去铠甲,收起兵器。同櫜甲束兵”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 䂞, 一, 中, 冖, 甲, 束, 丘, 八
Chinese meaning: 指脱去铠甲,收起兵器。同櫜甲束兵”。
Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ Hán, thường xuất hiện trong văn cảnh mang tính chính trị hoặc quân sự.
Example: 经过谈判,两国决定橐甲束兵。
Example pinyin: jīng guò tán pàn , liǎng guó jué dìng tuó jiǎ shù bīng 。
Tiếng Việt: Sau đàm phán, hai nước quyết định ngừng chiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu gọn binh khí vào kho, ý nói ngừng chiến hoặc hòa bình.
Nghĩa phụ
English
To store weapons and armors, indicating an end to war or peace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指脱去铠甲,收起兵器。同櫜甲束兵”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế