Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiáo

Meanings: Woodcutter or the act of cutting wood., Người đốn củi hoặc hành động đốn củi., ①用本义。薪柴。[据]樵,散木也。——《说文》。[例]樵彼桑薪。——《诗·小雅·白华》。[例]请无杆采樵者以诱之。——《左传·醒公十二年》。[例]樵蒸焜上。——《汉书·扬雄传》。注:“木薪也。”[例]樵苏后炊。——《史记·淮阴侯传》。[合]樵山(柴薪堆积如山);樵米(柴草与粮食);樵斧(柴斧);樵拾(樵采,采薪);樵薪(柴薪);樵苏(柴草);樵担(柴担子)。*②打柴的人。[合]樵歌(樵夫所唱的歌);樵隐(隐居山中靠打柴为生的人);樵人(樵夫);樵子(樵夫);樵舍(打柴人的房舍)。*③通“谯”。楼的别名。[例]为堑垒木樵。——《汉书·赵充国传》。[合]樵楼(谯楼);樵门(谯楼之门。也泛指城门);樵鼓(即谯楼之鼓,用以报更)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 木, 焦

Chinese meaning: ①用本义。薪柴。[据]樵,散木也。——《说文》。[例]樵彼桑薪。——《诗·小雅·白华》。[例]请无杆采樵者以诱之。——《左传·醒公十二年》。[例]樵蒸焜上。——《汉书·扬雄传》。注:“木薪也。”[例]樵苏后炊。——《史记·淮阴侯传》。[合]樵山(柴薪堆积如山);樵米(柴草与粮食);樵斧(柴斧);樵拾(樵采,采薪);樵薪(柴薪);樵苏(柴草);樵担(柴担子)。*②打柴的人。[合]樵歌(樵夫所唱的歌);樵隐(隐居山中靠打柴为生的人);樵人(樵夫);樵子(樵夫);樵舍(打柴人的房舍)。*③通“谯”。楼的别名。[例]为堑垒木樵。——《汉书·赵充国传》。[合]樵楼(谯楼);樵门(谯楼之门。也泛指城门);樵鼓(即谯楼之鼓,用以报更)。

Hán Việt reading: tiều

Grammar: Có thể là danh từ (người) hoặc động từ (hành động). Liên quan đến đời sống nông thôn truyền thống.

Example: 他每天上山去樵柴。

Example pinyin: tā měi tiān shàng shān qù qiáo chái 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày lên núi để đốn củi.

qiáo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đốn củi hoặc hành động đốn củi.

tiều

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Woodcutter or the act of cutting wood.

用本义。薪柴。[据]樵,散木也。——《说文》。[例]樵彼桑薪。——《诗·小雅·白华》。[例]请无杆采樵者以诱之。——《左传·醒公十二年》。[例]樵蒸焜上。——《汉书·扬雄传》。注

“木薪也。”樵苏后炊。——《史记·淮阴侯传》。樵山(柴薪堆积如山);樵米(柴草与粮食);樵斧(柴斧);樵拾(樵采,采薪);樵薪(柴薪);樵苏(柴草);樵担(柴担子)

打柴的人。樵歌(樵夫所唱的歌);樵隐(隐居山中靠打柴为生的人);樵人(樵夫);樵子(樵夫);樵舍(打柴人的房舍)

通“谯”。楼的别名。为堑垒木樵。——《汉书·赵充国传》。樵楼(谯楼);樵门(谯楼之门。也泛指城门);樵鼓(即谯楼之鼓,用以报更)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

樵 (qiáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung