Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 樵夫
Pinyin: qiáo fū
Meanings: Woodcutter, person who cuts wood., Người tiều phu, người chuyên đi chặt củi., ①樱桃属的很多种乔木和灌木,木材坚硬致密,果皮光滑,呈淡黄色至深红色或带黑色,含有光泽和种子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 木, 焦, 二, 人
Chinese meaning: ①樱桃属的很多种乔木和灌木,木材坚硬致密,果皮光滑,呈淡黄色至深红色或带黑色,含有光泽和种子。
Grammar: Danh từ cổ điển, thường xuất hiện trong thơ ca hoặc văn chương.
Example: 山里有个勤劳的樵夫。
Example pinyin: shān lǐ yǒu gè qín láo de qiáo fū 。
Tiếng Việt: Trong núi có một người tiều phu chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tiều phu, người chuyên đi chặt củi.
Nghĩa phụ
English
Woodcutter, person who cuts wood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
樱桃属的很多种乔木和灌木,木材坚硬致密,果皮光滑,呈淡黄色至深红色或带黑色,含有光泽和种子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!