Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 樫鸟

Pinyin: gǎn niǎo

Meanings: Loài chim gõ kiến, sống trên cây sồi., Woodpecker, bird living on oak trees., ①旧大陆产的松鸦,颜色以浅黄褐色为主,有黑白色的羽冠,两翼上有黑、白、蓝色羽。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals:

Chinese meaning: ①旧大陆产的松鸦,颜色以浅黄褐色为主,有黑白色的羽冠,两翼上有黑、白、蓝色羽。

Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa tên cây và loài chim.

Example: 森林里有很多樫鸟。

Example pinyin: sēn lín lǐ yǒu hěn duō jiān niǎo 。

Tiếng Việt: Trong rừng có rất nhiều chim gõ kiến.

樫鸟
gǎn niǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài chim gõ kiến, sống trên cây sồi.

Woodpecker, bird living on oak trees.

旧大陆产的松鸦,颜色以浅黄褐色为主,有黑白色的羽冠,两翼上有黑、白、蓝色羽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

樫鸟 (gǎn niǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung