Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: héng

Meanings: Horizontal, stubborn, Ngang, nằm ngang, bướng bỉnh, ①跟地面平行的,与“竖”、“直”相对:横梁。横楣。横额。横幅。横批。横披(长条形横幅字画)。横匾。横标。横空。*②左右向的,跟目视方向垂直的,与“竖”、“直”、“纵”相对:横写。横排。横向。横斜。纵横。*③地理学上指东西向的:与“纵”相对:横贯东西。*④纵直竖。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 木, 黄

Chinese meaning: ①跟地面平行的,与“竖”、“直”相对:横梁。横楣。横额。横幅。横批。横披(长条形横幅字画)。横匾。横标。横空。*②左右向的,跟目视方向垂直的,与“竖”、“直”、“纵”相对:横写。横排。横向。横斜。纵横。*③地理学上指东西向的:与“纵”相对:横贯东西。*④纵直竖。

Hán Việt reading: hoành

Grammar: Có thể dùng làm tính từ để chỉ hướng ngang hoặc làm động từ với nghĩa cản trở. Phiên âm khác: 'hèng' - ý nghĩa bướng bỉnh, ngang ngược.

Example: 桌子上横放着一本书。

Example pinyin: zhuō zi shàng héng fàng zhe yì běn shū 。

Tiếng Việt: Trên bàn có một quyển sách đặt ngang.

héng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngang, nằm ngang, bướng bỉnh

hoành

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Horizontal, stubborn

跟地面平行的,与“竖”、“直”相对

横梁。横楣。横额。横幅。横批。横披(长条形横幅字画)。横匾。横标。横空

左右向的,跟目视方向垂直的,与“竖”、“直”、“纵”相对

横写。横排。横向。横斜。纵横

地理学上指东西向的

与“纵”相对:横贯东西

纵直竖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横 (héng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung