Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横驱别骛

Pinyin: héng qū bié wù

Meanings: To drive off in another direction, shift focus to a new goal., Chạy theo hướng khác, chuyển sang mục tiêu mới., 指纵横奔驰。[出处]清·恽敬《与卫海峰先生同年书》“本朝魏叔子,多结交淡泊奇玮之士,为寿序抑扬抗坠,横驱别骛,力脱前人之所为。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 木, 黄, 区, 马, 刂, 另, 敄

Chinese meaning: 指纵横奔驰。[出处]清·恽敬《与卫海峰先生同年书》“本朝魏叔子,多结交淡泊奇玮之士,为寿序抑扬抗坠,横驱别骛,力脱前人之所为。”

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa thay đổi hoàn toàn phương hướng hành động.

Example: 他突然横驱别骛,放弃了原本的计划。

Example pinyin: tā tū rán héng qū bié wù , fàng qì le yuán běn de jì huà 。

Tiếng Việt: Anh ta đột nhiên thay đổi mục tiêu, bỏ kế hoạch ban đầu.

横驱别骛
héng qū bié wù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy theo hướng khác, chuyển sang mục tiêu mới.

To drive off in another direction, shift focus to a new goal.

指纵横奔驰。[出处]清·恽敬《与卫海峰先生同年书》“本朝魏叔子,多结交淡泊奇玮之士,为寿序抑扬抗坠,横驱别骛,力脱前人之所为。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横驱别骛 (héng qū bié wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung