Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横额
Pinyin: héng é
Meanings: Biển ngang, bảng đề chữ treo ngang., Horizontal plaque or signboard with inscriptions., ①横匾。*②横批。*③横幅标语。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 木, 黄, 客, 页
Chinese meaning: ①横匾。*②横批。*③横幅标语。
Grammar: Danh từ cố định, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả kiến trúc, lễ nghi.
Example: 门上挂着一块横额。
Example pinyin: mén shàng guà zhe yí kuài héng é 。
Tiếng Việt: Trên cửa treo một tấm biển ngang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biển ngang, bảng đề chữ treo ngang.
Nghĩa phụ
English
Horizontal plaque or signboard with inscriptions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
横匾
横批
横幅标语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!