Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横隔

Pinyin: héng gé

Meanings: Vách ngăn nằm ngang, thường dùng trong kiến trúc hoặc cơ thể học., Horizontal partition, often used in architecture or anatomy., ①发现于不同的珊瑚及水螅的花萼的横隔之一。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 木, 黄, 阝, 鬲

Chinese meaning: ①发现于不同的珊瑚及水螅的花萼的横隔之一。

Grammar: Danh từ chỉ một phần tử phân chia, thường đi kèm với vị trí cụ thể.

Example: 房间中间有一个横隔。

Example pinyin: fáng jiān zhōng jiān yǒu yí gè héng gé 。

Tiếng Việt: Ở giữa phòng có một vách ngăn.

横隔
héng gé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vách ngăn nằm ngang, thường dùng trong kiến trúc hoặc cơ thể học.

Horizontal partition, often used in architecture or anatomy.

发现于不同的珊瑚及水螅的花萼的横隔之一

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...