Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横遮竖挡

Pinyin: héng zhē shù dǎng

Meanings: To block and cover from all sides, protecting or hiding., Che đậy, ngăn cản từ mọi phía, bảo vệ hoặc che giấu., 指多方阻挡。同横拦竖挡”。[出处]老舍《赵子曰》“守门的手足并用,横遮竖挡的不叫球攻入门内。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 47

Radicals: 木, 黄, 庶, 辶, 〢, 又, 立, 当, 扌

Chinese meaning: 指多方阻挡。同横拦竖挡”。[出处]老舍《赵子曰》“守门的手足并用,横遮竖挡的不叫球攻入门内。”

Grammar: Động từ, mô tả hành động can thiệp để bảo vệ.

Example: 他用身体横遮竖挡,保护了孩子。

Example pinyin: tā yòng shēn tǐ héng zhē shù dǎng , bǎo hù le hái zi 。

Tiếng Việt: Anh ta dùng thân mình che chắn mọi phía để bảo vệ đứa trẻ.

横遮竖挡
héng zhē shù dǎng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che đậy, ngăn cản từ mọi phía, bảo vệ hoặc che giấu.

To block and cover from all sides, protecting or hiding.

指多方阻挡。同横拦竖挡”。[出处]老舍《赵子曰》“守门的手足并用,横遮竖挡的不叫球攻入门内。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横遮竖挡 (héng zhē shù dǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung