Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横逆

Pinyin: héng nì

Meanings: Misfortunes or adversities that occur unexpectedly., Sự bất hạnh, nghịch cảnh xảy ra ngoài dự đoán., ①横暴不顺理。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 木, 黄, 屰, 辶

Chinese meaning: ①横暴不顺理。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh triết lý hoặc cuộc sống.

Example: 他一生经历了许多横逆。

Example pinyin: tā yì shēng jīng lì le xǔ duō héng nì 。

Tiếng Việt: Suốt cuộc đời, anh ta đã trải qua nhiều thử thách bất ngờ.

横逆
héng nì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự bất hạnh, nghịch cảnh xảy ra ngoài dự đoán.

Misfortunes or adversities that occur unexpectedly.

横暴不顺理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横逆 (héng nì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung