Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横躺竖卧

Pinyin: héng tǎng shù wò

Meanings: Nằm ngang dọc, nằm la liệt khắp nơi., To lie sprawled out haphazardly in all directions., 躺卧凌乱的样子。[出处]《儿女英雄传》第六回“两个和尚反倒横躺竖卧血流满面的倒在地下丧了残生。”[例]一批批的小伙子,偏在石头上~。——郭小川《拍石头》诗。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 47

Radicals: 木, 黄, 尚, 身, 〢, 又, 立, 卜, 臣

Chinese meaning: 躺卧凌乱的样子。[出处]《儿女英雄传》第六回“两个和尚反倒横躺竖卧血流满面的倒在地下丧了残生。”[例]一批批的小伙子,偏在石头上~。——郭小川《拍石头》诗。

Grammar: Miêu tả trạng thái của con người hoặc đồ vật trong không gian.

Example: 房间里的人横躺竖卧,一片狼藉。

Example pinyin: fáng jiān lǐ de rén héng tǎng shù wò , yí piàn láng jí 。

Tiếng Việt: Người trong phòng nằm la liệt khắp nơi, trông thật bừa bộn.

横躺竖卧
héng tǎng shù wò
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nằm ngang dọc, nằm la liệt khắp nơi.

To lie sprawled out haphazardly in all directions.

躺卧凌乱的样子。[出处]《儿女英雄传》第六回“两个和尚反倒横躺竖卧血流满面的倒在地下丧了残生。”[例]一批批的小伙子,偏在石头上~。——郭小川《拍石头》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...