Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横跨
Pinyin: héng kuà
Meanings: To span across, crossing over a space or position., Bắc ngang qua, vượt qua một khoảng không hoặc vị trí., ①在……上形成拱形;从一个界限展开、伸展或延伸到另一界限。[例]一道彩虹横跨湖上。*②跨越(如距离,时间,空间)。[例]一座古代桥梁横跨这条河流。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 木, 黄, 夸, 𧾷
Chinese meaning: ①在……上形成拱形;从一个界限展开、伸展或延伸到另一界限。[例]一道彩虹横跨湖上。*②跨越(如距离,时间,空间)。[例]一座古代桥梁横跨这条河流。
Grammar: Thường dùng trong xây dựng hoặc mô tả kết cấu.
Example: 这座大桥横跨长江。
Example pinyin: zhè zuò dà qiáo héng kuà cháng jiāng 。
Tiếng Việt: Cây cầu lớn này bắc ngang sông Dương Tử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắc ngang qua, vượt qua một khoảng không hoặc vị trí.
Nghĩa phụ
English
To span across, crossing over a space or position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在……上形成拱形;从一个界限展开、伸展或延伸到另一界限。一道彩虹横跨湖上
跨越(如距离,时间,空间)。一座古代桥梁横跨这条河流
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!