Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横越
Pinyin: héng yuè
Meanings: Vượt qua ngang, băng qua một khoảng cách hoặc địa hình., To cross over horizontally, traversing a distance or terrain., ①越过或通过。[例]横越太平洋。*②横过,越过。[例]这艘船横越了赤道。*③由这一边缘或角落延伸到另一边缘或角落。[例]横越整个州的公路。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 木, 黄, 戉, 走
Chinese meaning: ①越过或通过。[例]横越太平洋。*②横过,越过。[例]这艘船横越了赤道。*③由这一边缘或角落延伸到另一边缘或角落。[例]横越整个州的公路。
Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh phiêu lưu hoặc di chuyển.
Example: 他们横越了整个沙漠。
Example pinyin: tā men héng yuè le zhěng gè shā mò 。
Tiếng Việt: Họ đã vượt qua toàn bộ sa mạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt qua ngang, băng qua một khoảng cách hoặc địa hình.
Nghĩa phụ
English
To cross over horizontally, traversing a distance or terrain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
越过或通过。横越太平洋
横过,越过。这艘船横越了赤道
由这一边缘或角落延伸到另一边缘或角落。横越整个州的公路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!