Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横贯

Pinyin: héng guàn

Meanings: To run across or traverse through an area or territory., Chạy ngang qua, xuyên qua một khu vực hoặc lãnh thổ., ①横着穿过去。[例]陇海铁路横贯我国中部。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 木, 黄, 毌, 贝

Chinese meaning: ①横着穿过去。[例]陇海铁路横贯我国中部。

Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh địa lý hoặc hình dung sự trải dài.

Example: 一条大河横贯这个城市。

Example pinyin: yì tiáo dà hé héng guàn zhè ge chéng shì 。

Tiếng Việt: Một con sông lớn chảy ngang qua thành phố này.

横贯
héng guàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy ngang qua, xuyên qua một khu vực hoặc lãnh thổ.

To run across or traverse through an area or territory.

横着穿过去。陇海铁路横贯我国中部

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横贯 (héng guàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung