Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横街
Pinyin: héng jiē
Meanings: A small street running across the main road., Con phố ngang, thường nhỏ hơn so với đại lộ chính., ①从主要干道分岔出来的街道。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 木, 黄, 亍, 圭, 彳
Chinese meaning: ①从主要干道分岔出来的街道。
Grammar: Danh từ đơn giản dùng để chỉ địa điểm.
Example: 这条横街有很多小吃摊。
Example pinyin: zhè tiáo héng jiē yǒu hěn duō xiǎo chī tān 。
Tiếng Việt: Con phố ngang này có rất nhiều quán ăn vặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con phố ngang, thường nhỏ hơn so với đại lộ chính.
Nghĩa phụ
English
A small street running across the main road.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从主要干道分岔出来的街道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!