Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横行直走
Pinyin: héng xíng zhí zǒu
Meanings: Di chuyển ngang dọc tùy ý, không tuân theo quy tắc nào., To move freely in all directions without following rules., 任意奔走,毫无顾忌。[出处]清·陈天华《警世钟》“当初金鞑子、元鞑子,在中国横行直走,没有一个敢挡住他。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 木, 黄, 亍, 彳, 一, 且, 十, 土, 龰
Chinese meaning: 任意奔走,毫无顾忌。[出处]清·陈天华《警世钟》“当初金鞑子、元鞑子,在中国横行直走,没有一个敢挡住他。”
Grammar: Dùng trong các tình huống chỉ sự di chuyển không có kế hoạch cụ thể.
Example: 他在人群中横行直走,毫不顾及他人。
Example pinyin: tā zài rén qún zhōng héng xíng zhí zǒu , háo bú gù jí tā rén 。
Tiếng Việt: Anh ta di chuyển ngang dọc giữa đám đông mà không quan tâm đến người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển ngang dọc tùy ý, không tuân theo quy tắc nào.
Nghĩa phụ
English
To move freely in all directions without following rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
任意奔走,毫无顾忌。[出处]清·陈天华《警世钟》“当初金鞑子、元鞑子,在中国横行直走,没有一个敢挡住他。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế