Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横行直撞
Pinyin: héng xíng zhí zhuàng
Meanings: To move violently and clash into everything along the way., Hoành hành và va chạm mọi thứ trên đường đi, di chuyển một cách thô bạo., 任意奔走,毫无顾忌。[出处]《古今小说·临安里钱婆留发迹》“当先顾全武一骑马,一把刀,横行直撞,逢人便杀。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 44
Radicals: 木, 黄, 亍, 彳, 一, 且, 十, 扌, 童
Chinese meaning: 任意奔走,毫无顾忌。[出处]《古今小说·临安里钱婆留发迹》“当先顾全武一骑马,一把刀,横行直撞,逢人便杀。”
Grammar: Thường miêu tả hành động mất kiểm soát hoặc hung hãn.
Example: 那辆失控的汽车横行直撞,造成了许多事故。
Example pinyin: nà liàng shī kòng de qì chē héng xíng zhí zhuàng , zào chéng le xǔ duō shì gù 。
Tiếng Việt: Chiếc xe mất lái hoành hành và gây ra nhiều tai nạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoành hành và va chạm mọi thứ trên đường đi, di chuyển một cách thô bạo.
Nghĩa phụ
English
To move violently and clash into everything along the way.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
任意奔走,毫无顾忌。[出处]《古今小说·临安里钱婆留发迹》“当先顾全武一骑马,一把刀,横行直撞,逢人便杀。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế