Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横行天下
Pinyin: héng xíng tiān xià
Meanings: To dominate everywhere with no rivals or opposition., Hoành hành khắp nơi, không có đối thủ hoặc sự ngăn cản nào., 横行纵横驰骋,毫无阻挡。形容遍行天下,有受阻碍。亦形容东征西战,到处称强,没有敌手。[出处]《荀子·修身》“体恭敬而心忠信,术礼义而情爱人,横行天下,虽困四夷,人莫不贵。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 木, 黄, 亍, 彳, 一, 大, 卜
Chinese meaning: 横行纵横驰骋,毫无阻挡。形容遍行天下,有受阻碍。亦形容东征西战,到处称强,没有敌手。[出处]《荀子·修身》“体恭敬而心忠信,术礼义而情爱人,横行天下,虽困四夷,人莫不贵。”
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh mạnh mẽ để diễn tả sự thống trị của một người hoặc nhóm.
Example: 他带领的军队横行天下。
Example pinyin: tā dài lǐng de jūn duì héng xíng tiān xià 。
Tiếng Việt: Quân đội do anh ta dẫn đầu đã hoành hành khắp thiên hạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoành hành khắp nơi, không có đối thủ hoặc sự ngăn cản nào.
Nghĩa phụ
English
To dominate everywhere with no rivals or opposition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
横行纵横驰骋,毫无阻挡。形容遍行天下,有受阻碍。亦形容东征西战,到处称强,没有敌手。[出处]《荀子·修身》“体恭敬而心忠信,术礼义而情爱人,横行天下,虽困四夷,人莫不贵。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế