Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横行不法
Pinyin: héng xíng bù fǎ
Meanings: To act unlawfully and tyrannically without following the law., Hoành hành, làm việc phi pháp, không tuân theo luật pháp., 横行行动蛮横。肆无忌惮,专做违法的事。[出处]《周礼·秋官·野庐氏》“禁野之横行径逾者。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 木, 黄, 亍, 彳, 一, 去, 氵
Chinese meaning: 横行行动蛮横。肆无忌惮,专做违法的事。[出处]《周礼·秋官·野庐氏》“禁野之横行径逾者。”
Grammar: Động từ, thường dùng để chỉ hành động xấu xa của ai đó mà không bị trừng phạt.
Example: 这些黑帮分子在城市里横行不法。
Example pinyin: zhè xiē hēi bāng fēn zǐ zài chéng shì lǐ héng xíng bù fǎ 。
Tiếng Việt: Những tên xã hội đen hoành hành bất chấp pháp luật trong thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoành hành, làm việc phi pháp, không tuân theo luật pháp.
Nghĩa phụ
English
To act unlawfully and tyrannically without following the law.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
横行行动蛮横。肆无忌惮,专做违法的事。[出处]《周礼·秋官·野庐氏》“禁野之横行径逾者。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế